Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | BaseTi |
Chứng nhận: | ISO 9001, AS9100 |
Số mô hình: | TYB21 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | Không giới hạn MOQ. |
Giá bán: | CONTACT US |
chi tiết đóng gói: | External: wooden box packaging; Bên ngoài: bao bì hộp gỗ; Inside: an inner packing |
Thời gian giao hàng: | 12~20 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10.000 tấn/tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Nguồn gốc | Trung Quốc | Hàng hiệu | BaseTi |
---|---|---|---|
Chứng nhận | ISO 9001, AS9100 | Số mô hình | TYB21 |
Ứng dụng: | Linh kiện động cơ, hệ thống xả, hệ thống treo | xử lý nhiệt: | Ủ, xử lý dung dịch |
Chứng nhận: | ISO 9001, CE | Cấp: | Lớp 1, lớp 2, lớp 4. |
Tiêu chuẩn sản xuất: | ASTM B348, ISO 5832. | Sức chịu đựng: | h9-h11 |
quá trình cán: | Cán nóng, cán nguội | Quá trình bề mặt: | Đánh bóng, ngâm, phun cát |
Điểm nổi bật: | Thanh tròn Titanium lớp 1,Ti-tan thanh tròn lớp 2,ISO5832 thanh công nghiệp titan |
Tiêu liệu công nghiệp trong ngành dầu mỏ lớp 1, lớp 2, lớp 4. Tiêu liệu cho giàn khoan
*Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào vềTitan tùy chỉnhthanh tròn & thanh tròn, chúng tôi sẽ rất vui khi thảo luận thêm về các thông số kỹ thuật với bạn và cung cấp một báo giá.
*Khả năng sản xuất của chúng tôi hiệu quả, và các kênh logistics của chúng tôi được phát triển tốt.
Tiêu chuẩn và tham số thanh tròn titan |
|
Tên sản phẩm |
Ti-tan thanh tròn & thanh Ti-tan |
Phòng ứng dụng |
Được sử dụng trong giàn khoan, đường ống, và bình áp suất. |
Kích thước có sẵn |
Chiều kính từ 6mm đến 200mm. |
Thể loại |
Lớp 1, Lớp 2, Lớp 4. |
Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM B348, ISO 5832. |
Sự khoan dung |
h9,h11 |
Quá trình cán |
Lăn nóng, lăn lạnh |
Quá trình bề mặt |
Đánh bóng, lột vỏ, sáng |
Thời gian giao hàng |
12-15 ngày |
Giải pháp thanh tròn titan cho giàn khoan, đường ống và tàu áp suất
Ngành công nghiệp dầu mỏ là một lĩnh vực đòi hỏi các vật liệu hiệu suất cao có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.với tỷ lệ sức mạnh/trọng lượng đặc biệt và khả năng chống ăn mònTrong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu làm thế nào các thanh và thanh titan từ BaseTi có thể cung cấp các giải pháp vô song cho các giàn khoan, đường ống,và bình áp suất.
Các thanh titan là lý tưởng cho các ứng dụng giàn khoan do độ bền kéo cao và mật độ thấp của chúng. Chúng được sử dụng trong sản xuất giàn khoan và các thành phần giàn khoan khác,cung cấp tuổi thọ lâu hơn so với vật liệu truyền thốngTheo dữ liệu của ngành công nghiệp, các thành phần titan có thể tồn tại lâu hơn đến 30%, làm giảm nhu cầu thay thế thường xuyên.
Sự ăn mòn là một mối quan tâm đáng kể trong các hệ thống đường ống, đặc biệt là những hệ thống vận chuyển chất lỏng ăn mòn.Các thanh titan của BaseTi phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B348, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.
Các bình áp suất đòi hỏi các vật liệu có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cao.Chúng thường được sử dụng trong việc xây dựng các bộ tách và lò phản ứng trong ngành công nghiệp dầu mỏ.
Tại sao chọn BaseTi?
BaseTi là nhà sản xuất và nhà cung cấp titan hàng đầu, cung cấp một loạt các thanh và thanh titan đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.Các sản phẩm của chúng tôi được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu cao của ngành công nghiệp dầu mỏ.
Những điểm quan trọng
Các thanh titan cung cấp sức mạnh và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Lý tưởng để sử dụng trong các giàn khoan, đường ống, và bình áp suất.
BaseTi cung cấp các sản phẩm titan chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.
Bằng cách tích hợp các thanh và thanh titan từ BaseTi vào các hoạt động dầu mỏ của bạn, bạn có thể cải thiện đáng kể hiệu suất và giảm chi phí hoạt động.
Ngành công nghiệp dầu mỏ thường yêu cầu các vật liệu có thể chịu được môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.Các thanh tròn titan tinh khiết công nghiệp đang ngày càng được sử dụng do tính chất hóa học đặc biệt của chúngDưới đây là một bảng Excel phác thảo các tính chất hóa học của các thanh tròn titan tinh khiết lớp 1, lớp 2 và lớp 4, phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B348 và ISO 5832.
Bảng Excel: Tính chất hóa học của thanh tròn titan tinh khiết
Thể loại |
Tiêu chuẩn |
O (Oxy) |
C (Carbon) |
N (nitơ) |
H (Hydrogen) |
Fe (sắt) |
Ti (Titanium) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ASTM B348 |
0.18 |
0.08 |
0.03 |
0.015 |
0.2 |
Số dư |
2 |
ASTM B348 |
0.25 |
0.08 |
0.03 |
0.015 |
0.3 |
Số dư |
4 |
ASTM B348 |
0.40 |
0.08 |
0.05 |
0.015 |
0.5 |
Số dư |
1 |
ISO 5832 |
0.18 |
0.08 |
0.03 |
0.015 |
0.2 |
Số dư |
2 |
ISO 5832 |
0.25 |
0.08 |
0.03 |
0.015 |
0.3 |
Số dư |
4 |
ISO 5832 |
0.40 |
0.08 |
0.05 |
0.015 |
0.5 |
Số dư |
Những điểm quan trọng:
Các thanh titan lớp 1 là linh hoạt nhất và có độ bền thấp nhất nhưng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Các thanh titan lớp 2 cung cấp một hồ sơ cân bằng về độ bền và độ dẻo dai.
Các thanh titan lớp 4 là mạnh nhất trong số các lớp tinh khiết nhưng ít dẻo dai hơn.
Bằng cách hiểu thành phần hóa học của các loại này, các chuyên gia trong ngành dầu mỏ có thể đưa ra quyết định sáng suốt về loại titan phù hợp nhất cho các ứng dụng cụ thể của họ.