Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | BaseTi |
Chứng nhận: | ISO9001:2015 |
Số mô hình: | THJB007 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | Không giới hạn MOQ. |
Giá bán: | CONTACT US |
chi tiết đóng gói: | External: wooden box packaging; Bên ngoài: bao bì hộp gỗ; Inside: an inner packing |
Thời gian giao hàng: | 12~20 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10.000 tấn/tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Nguồn gốc | Trung Quốc | Hàng hiệu | BaseTi |
---|---|---|---|
Chứng nhận | ISO9001:2015 | Số mô hình | THJB007 |
Độ cứng: | Nói chung trong khoảng 32-38 HRC | xử lý nhiệt: | Ủ ở 700-785°C |
Tiêu chuẩn sản xuất: | ASTM B265, ASME SB265, ISO 9001 | Cấp: | GR1, GR2, GR5, GR7 |
Sức chịu đựng: | Thickness: ±0.05mm; Độ dày: ± 0,05mm; Width: ±0.5mm; Chiều rộng: ± 0,5mm; | quá trình cán: | Cán nóng, cán nguội |
Quá trình bề mặt: | Rửa axit, phun cát, đánh bóng | Thời gian giao hàng: | 15 ngày |
Điểm nổi bật: | Bảng titan hàng không vũ trụ Gr1 Gr2,Bảng titan hàng không vũ trụ Gr5,tấm titan mỏng ASME SB265 |
Đĩa kim loại kim loại Titanium Gr1, Gr2, Gr5, Gr7 ASTM B265, ASME SB265, ISO 9001 Lăn nóng, Lăn lạnh
*Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào vềtấm hợp kim titan tùy chỉnh, chúng tôi sẽ rất vui khi thảo luận thêm về các thông số kỹ thuật với bạn và cung cấp một báo giá.
*Khả năng sản xuất của chúng tôi hiệu quả, và các kênh logistics của chúng tôi được phát triển tốt.
Thông số kỹ thuật và thông số tham số của tấm hợp kim titan |
|
Tên sản phẩm |
Bảng hợp kim titan |
Phòng ứng dụng |
Hàng không vũ trụ, ô tô, chế biến hóa chất, thiết bị y tế |
Kích thước có sẵn |
Độ dày: 0,5-150mm; Độ rộng: 1000-2500mm; Chiều dài: 2000-6000mm |
Thể loại |
Gr1, Gr2, Gr5, Gr7 |
Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM B265, ASME SB265, ISO 9001 |
Sự khoan dung |
Độ dày: ±0,05mm; chiều rộng: ±0,5mm; chiều dài: ±1,0m |
Quá trình cán |
Lăn nóng, lăn lạnh |
Quá trình bề mặt |
Rửa axit, phun cát, đánh bóng |
Thời gian giao hàng |
12-15 ngày |
Từ khóa |
nhà máy titan, nhà sản xuất titan, tấm titan cho công nghiệp, ASTM B265, ISO 9001, hàng không vũ trụ, ô tô, chế biến hóa chất, lĩnh vực năng lượng, ngành y tế. |
Lời giới thiệu
Các ngành công nghiệp trên toàn thế giới đang liên tục theo đuổi các vật liệu có hiệu suất cao, tuổi thọ lâu dài và chi phí hiệu quả.Bảng titan cho các ứng dụng công nghiệp nổi bật như một giải pháp biến đổiLà một nhà máy và nhà sản xuất titanium hàng đầu, BaseTi luôn cung cấp các sản phẩm tấm titanium chất lượng cao nhất đang thúc đẩy đổi mới trên các ngành công nghiệp.
Ngành hàng không vũ trụ phải chịu những điều kiện khắc nghiệt đòi hỏi các vật liệu có độ bền và độ nhẹ đặc biệt.Dữ liệu từ ngành cho thấy việc sử dụng tấm titan có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu lên đến 40% trong suốt cuộc đời của máy bay.
Sự nhấn mạnh ngày càng tăng đối với các phương tiện nhẹ và tiết kiệm nhiên liệu đặt tấm titan ở vị trí hàng đầu.Báo cáo cho thấy việc kết hợp tấm titan có thể tăng tuổi thọ xe lên 20% trong khi giảm chi phí bảo trì.
Các nhà máy hóa chất là môi trường khắc nghiệt, nơi mà khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng..
Trong các nhà máy điện và hệ thống năng lượng, tấm titan đang thay thế các vật liệu truyền thống do độ ổn định nhiệt cao và khả năng chống xói mòn.Các nghiên cứu chỉ ra rằng chúng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 600 ° C mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc.
Tính tương thích sinh học của titan làm cho nó trở thành một ứng cử viên hàng đầu cho cấy ghép y tế và các dụng cụ phẫu thuật.tấm titan có tỷ lệ thành công ấn tượng 98%.
BaseTi là một nhà máy và nhà sản xuất titan nổi tiếng, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế như ASTM B265 và ISO 9001.Bảng titan của chúng tôi cung cấp độ tin cậy và hiệu suất không có sánh ngang, phù hợp với nhu cầu công nghiệp của bạn.
Kết luận
Từ hàng không vũ trụ đến công nghệ y tế, tấm titan của BaseTi đang định nghĩa lại khả năng và khả năng trong các ứng dụng công nghiệp.Danh tiếng của chúng tôi là một nhà sản xuất titanium đáng tin cậy được hỗ trợ bởi nhiều năm kinh nghiệm và vô số khách hàng hài lòng.
Thể loại |
Tiêu chuẩn |
(Ti) |
(C) |
(O) |
(N) |
(Fe) |
(Al) |
(V) |
(Pd) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gr1 |
ASTM B265 |
Bal. |
≤ 0.08 |
≤ 0.18 |
≤ 0.03 |
≤ 0.20 |
-- |
-- |
-- |
Gr2 |
ASTM B265 |
Bal. |
≤ 0.08 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.30 |
-- |
-- |
-- |
Gr5 |
ASTM B265 |
Bal. |
≤ 0.08 |
≤ 0.20 |
≤ 0.05 |
≤ 0.40 |
5.5-6.75 |
3.5-4.5 |
-- |
Gr7 |
ASTM B265 |
Bal. |
≤ 0.08 |
≤ 0.25 |
≤ 0.03 |
≤ 0.30 |
-- |
-- |
0.12-0.25 |
Thể loại | Tiêu chuẩn | Độ bền kéo (MPa) |
Sức mạnh năng suất (MPa) |
Chiều dài (%) | Độ cứng (HV) | Ứng dụng chung |
---|---|---|---|---|---|---|
Gr1 | ASTM B265 | 240-370 | 170-310 | 24-30 | 120-150 | Xử lý hóa học |
Gr2 | ASTM B265 | 340-410 | 275-355 | 20-30 | 150-200 | Hàng không vũ trụ, y tế |
Gr5 | ASTM B265, AMS 4911 | 950-1000 | 880-920 | 15-20 | 300-350 | Hàng không vũ trụ, ô tô |
Gr7 | ASTM B265 | 340-410 | 275-355 | 20-30 | 150-200 | Xử lý hóa học |
Quan điểm của chuyên gia: Dữ liệu cho thấy rõ ràng rằng các loại tấm titan khác nhau phục vụ các nhu cầu khác nhau.Gr5 với độ bền kéo cao của nó phù hợp hơn cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và ô tô.
Bằng cách bao gồm tất cả các lớp và các tiêu chuẩn ASTM tương ứng của họ, bảng này được thiết kế để tối đa hóa khả năng hiển thị của công cụ tìm kiếm.
Toàn diện: Bảng này kết hợp các loại tấm titan phổ biến Gr1, Gr2, Gr5 và Gr7 với các tiêu chuẩn ASTM tương ứng của họ, cung cấp một cái nhìn toàn diện về những gì có sẵn trên thị trường.